Thông số kỹ thuật:
Mã cửa | OV |
Thân cửa |
|
Vật liệu thân cửa | Tấm bằng thép hai lớp, giữa có xốp |
Kích thước tấm thân cửa | Chiều cao chuẩn 01 tấm 360-550mm |
Độ dày và độ mạ lớp thép | 40 mm |
Bề mặt sơn | Cán vân nổi |
Mầu sắc | #1(màu trắng), #8.1 (mặt ngoài vân gỗ, mặt trong màu trắng) |
Dây polyglide | không |
Thanh đáy | Theo cửa |
Gioong giảm chấn | Bằng nhựa PVC |
Cây móc kéo cửa | không |
Lô cuốn | Trượt trần |
Trục cuốn | Ø 27mm mạ kẽm |
Pully | Nhôm hợp kim |
Lò xo trợ lực | Kiểu thẳng đầu |
Ray Giá |
|
Ray dẫn hướng | C50Z |
Giá đỡ trục cuốn | Theo bộ |
Bộ tời cửa |
|
Chủng loại | AH-565 (loại DC kiểu tr.trần) |
Hộp điều khiển | Lắp sẵn trong môtơ |
Điều khiển từ xa ( Remote) | DK1 nắp trượt |
Nút bấm âm tường | không |
Dây rút ly hợp | Lắp sẵn trong môtơ |
Bộ gối đỡ | Không |
Lựa chọn thêm |
|
Khóa ngang | KH4 (chuyên dùng) |
Còi | không |
Bộ lưu điện | AU500/AU1000 |
Mạch đèn báo sáng | không |
Dây rút ly hợp |
|
Nút bấm âm tường không dây | AT1 không dây |
Chốt trong | không |
Hộp che lô cuốn | Tuỳ chọn |
Đặc tính kỹ thuật |
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì) | S12m2 = W 4m x H 3m |
Vị trí lô cuốn | Trong |
Đóng mở khi mất điện | Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay |
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu | 200mm đến 400mm |
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) | 1300mm-1400mm |
Chiều cao lỗ thoáng | không |
Tem cửa | AUSTDOOR |
In chữ điện tử | Hàng nhập khẩu không in chữ trên nan |
Bao gói | Bao kín bằng hộp carton |